組を作る
くみをつくる「TỔ TÁC」
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Để tạo ra một phe (đảng)
Bảng chia động từ của 組を作る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 組を作る/くみをつくるる |
Quá khứ (た) | 組を作った |
Phủ định (未然) | 組を作らない |
Lịch sự (丁寧) | 組を作ります |
te (て) | 組を作って |
Khả năng (可能) | 組を作れる |
Thụ động (受身) | 組を作られる |
Sai khiến (使役) | 組を作らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 組を作られる |
Điều kiện (条件) | 組を作れば |
Mệnh lệnh (命令) | 組を作れ |
Ý chí (意向) | 組を作ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 組を作るな |
組を作る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 組を作る
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
句を作る くをつくる
sáng tác thơ haiku
詩を作る しをつくる
làm thơ
時を作る ときをつくる
gáy lúc bình minh (gà trống, v.v.); đánh dấu bình minh; báo bình minh
本を作る ほんをつくる
làm sách.
列を作る れつをつくる
Tạo một dòng; xếp thành hàng
畑を作る はたけをつくる
làm rộng. làm nông trại, trồng trọt