Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 足利政氏
セし セ氏
độ C.
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
利き足 ききあし
chân thuận
金利政策 きんりせいさく
chính sách lãi suất
政策金利 せいさくきんり
policy interest rate
足利幕府 あしかがばくふ
Mạc phủ Ashikaga hay còn gọi là Mạc phủ Muromachi
足利時代 あしかがじだい
Thời đại Ashikaga
氏 し うじ うじ、し
dòng dõi; anh (thêm vào sau tên người; ông (thêm vào sau tên người); Mr.