Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
勝利又勝利 しょうりまたしょうり
chiến thắng sau khi chiến thắng
勝利 しょうり
thắng lợi; chiến thắng.
義足 ぎそく
chân giả
大勝利 だいしょうり
chiến thắng lớn
勝利者 しょうりしゃ
người chiến thắng.
不足勝 ふそくがち ふそくしょう
những hoàn cảnh nghèo túng
利き足 ききあし
chân thuận
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.