不足勝
ふそくがち ふそくしょう「BẤT TÚC THẮNG」
☆ Danh từ
Những hoàn cảnh nghèo túng

不足勝 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不足勝
不足 ふそく
bất túc
不戦勝 ふせんしょう
chiến thắng mà không chơi; không kiếm mà có chiến thắng
不勝手 ふかって
sự bất tiện, sự phiền phức, làm phiền, quấy rầy
不足データ ふそくデータ
không đủ dữ kiện
過不足 かふそく かぶそく
sự thừa hoặc sự thiếu hụt
メモリ不足 メモリぶそく
bộ nhớ thấp
寝不足 ねぶそく
Sự thiếu ngủ
水不足 みずぶそく
tưới nước sự thiếu; sự thiếu (của) sự cung cấp nước