Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
満足 まんぞく
lạc thú
義足 ぎそく
chân giả
大満足 だいまんぞく
cực kì mãn nguyện
満足度 まんぞくど
(mức độ) sự hài lòng
満足な まんぞくな
khoái
満足感 まんぞくかん
cảm thấy toại nguyện, cảm thấy hài lòng
不満足 ふまんぞく
bất bình
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.