アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高利 こうり
lãi cao, lãi xuất cao; lợi ích to lớn
高足 こうそく
sinh viên tốt nhất; dẫn dắt môn đệ
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
基準高 きじゅんだか
Chiều cao tham chiếu