Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
足摺 あしずり
giậm chân để thể hiện sự tiếc nuối, cáu giận, buồn chán
摺足 すりあし
việc kéo lê chân khi bước đi
灯台 とうだい
đèn pha
アークとう アーク灯
Đèn hồ quang
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
足台 あしだい
Bệ để chân
足摺り あしずり
giậm chân (khi tức giận, bực bội,v.v.)
摺り足 すりあし
Cách đi không nhấc gót