Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 足算
足し算 たしざん
phép cộng
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
予算不足 よさんぶそく
Thâm hụt ngân sách.+ Chi tiêu hiện tại vượt thu nhập hiện tại. Thường được sử dụng nhiều nhất để được miêu tả tình trạng trong đó thu nhập của chính phủ, thu từ thuế không đủ trang trải để chi tiêu của chính phủ.
足し算器 たしざんき
máy cộng
加法 / 足し算 かほー / たしざん
phép cộng
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
足し算または引き算 たしざんまたはひきざん
phép cộng hoặc phép trừ
足し算をする たしざんをする
thêm vào