Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.
足し算 たしざん
phép cộng
足し算器 たしざんき
máy cộng
引き算をする ひきざんをする
trừ đi
加法 / 足し算 かほー / たしざん
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
足を滑る あしをすべる
trượt chân.
足るを知る たるをしる
biết hài lòng với cuộc sống, biết đủ