Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
距離測定 きょりそくてい
thiết bị đo khoảng cách
測定装置 そくていそうち
thiết bị đo lường
遠隔測定装置 えんかくそくてーそーち
đo khoảng cách
観測装置 かんそくそうち
thiết bị quan sát
距離を置く きょりをおく
giữ khoảng cách
位置測定 いちそくてい
sự định vị trục
距離 きょり
cách xa