跡取り
あととり「TÍCH THỦ」
☆ Danh từ
Người thừa kế, người thừa tự
Người thừa kế
Người nối nghiệp; người nối ngôi; người thừa tự

Từ đồng nghĩa của 跡取り
noun
跡取り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 跡取り
跡取り娘 あととりむすめ
con gái thừa kế
跡取り息子 あととりむすこ
con nối dõi, nối nghiệp cha ông
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
刈り跡 かりあと
cắt - qua đất
剃り跡 そりあと
dấu vết còn lại trên da sau khi cạo
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác