跡取り娘
あととりむすめ「TÍCH THỦ NƯƠNG」
☆ Danh từ
Con gái thừa kế

跡取り娘 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 跡取り娘
跡取り あととり
người thừa kế, người thừa tự
跡取り息子 あととりむすこ
con nối dõi, nối nghiệp cha ông
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
娘娘 ニャンニャン
Niangniang, Chinese goddess
娘盛り むすめざかり
tuổi thanh xuân; thời thiếu nữ; tuổi dậy thì.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
娘 むすめ
con gái.