跡取り息子
あととりむすこ
☆ Danh từ
Con nối dõi, nối nghiệp cha ông

跡取り息子 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 跡取り息子
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.
でんししょうとりひきねっとわーく 電子商取引ネットワーク
Hội đồng Xúc tiến Thương mại Điện tử Nhật Bản
跡取り あととり
người thừa kế, người thừa tự
跡取り娘 あととりむすめ
con gái thừa kế
子息 しそく
con trai; bé trai
息子 むすこ そく
con trai; (giải phẫu) dương vật
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
継息子 ままむすこ つぎむすこ
con trai riêng