Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ズボンした ズボン下
quần đùi
跨ぎ またぎ
ngồi xổm
跨ぐ またぐ
băng qua; vượt qua.
跨る またがる
cưỡi
跨座式 こざしき
loại dầm ngang
跨線橋 こせんきょう
cầu vượt qua đường sắt
跨道橋 こどうきょう
cầu vượt
跨がる またがる
bắc qua; bắc ngang qua; trải qua