Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
跪け ひざまずけ
quỳ xuống
跪く ひざまずく ひざまづく
quì
秒 びょう
giây
長跪 ちょうき
quỳ thẳng người
跪座 きざ
kiểu quỳ mà vẫn kiễng gót chân
5の付く日 5のつく
Ngày mồng 5 mỗi tháng
インターロイキン5 インターロイキン5
interleukin 5
ケラチン5 ケラチン5
keratin 5