Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
跪け ひざまずけ
quỳ xuống
跪く ひざまずく ひざまづく
quì
秒 びょう
giây
長跪 ちょうき
quỳ thẳng người
跪座 きざ
kiểu quỳ mà vẫn kiễng gót chân
ゼプト秒 ゼプトびょう
zeptosecond (một phần nghìn tỷ của một phần tỷ giây)
フェムト秒 フェムトびょう
Femto giây
ミリ秒 ミリびょう
mili giây