路傍
ろぼう「LỘ BÀNG」
☆ Danh từ
Bờ đường, lề đường, bên đường

Từ đồng nghĩa của 路傍
noun
路傍 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 路傍
路傍の人 ろぼうのひと
người đi đường, người qua đường, người xa lạ
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
傍 ぼう
bên cạnh, gần đó, lân cận
những ghi chú ở lề
傍視 はたし
nhìn từ cạnh; nhìn qua một bên
傍ストーマヘルニア ぼーストーマヘルニア
thoát vị gần lỗ thoát vị
傍系 ぼうけい
bàng hệ; mối thân thuộc họ hàng