路床
ろしょう みちゆか「LỘ SÀNG」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Lớp đất trên cùng để rải đá và sau đó là nhựa đường

路床 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 路床
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
脊髄視床路 せきずいししょうろ
bó gai đồi thị (spinothalamic tract)
床/コンクリート/道路用 とこ/コンクリート/どうろよう
Sử dụng cho sàn/bê tông/đường.
床 -しょう とこ
sàn nhà
床 ゆか とこ しょう
nền nhà
こうろへんこうじょうこう(ようせん) 航路変更条項(用船)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).