Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 路面標示
路面表示標識 ろめんひょうじひょうしき
biển chỉ dẫn trên bề mặt đường
道路標示 どうろひょうじ
bảng chỉ đường
標示 ひょうじ
Dấu, nhãn, nhãn hiệu
通路表示標識 つうろひょうじひょうしき
biển chỉ dẫn lối đi
路標 ろひょう
biển chỉ đường
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
被削面 ひ削面
mặt gia công
標示板 ひょうじばん
tấm biển báo