Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 踏歌節会
踏歌 とうか
bài hát và điệu nhảy tập thể phổ biến thời Heian (giậm chân, ca hát và nhảy múa)
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
会歌 かいか
bài hát của câu lạc bộ, bài hát riêng của tổ chức
歌会 うたかい かかい
hội thơ ca; hội thi thơ
節会 せちえ ふしかい
sân từng mùa (hiếm có) dự tiệc
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
舞踏会 ぶとうかい
dạ hội khiêu vũ
一節歌う ひとふしうたう いっせつうたう
hát một điệu; ngâm một đoạn thơ