踏襲
とうしゅう「ĐẠP TẬP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, tha động từ
Sự dựa theo; sự tiếp bước, sự đi theo, sự làm theo cái trước

Bảng chia động từ của 踏襲
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 踏襲する/とうしゅうする |
Quá khứ (た) | 踏襲した |
Phủ định (未然) | 踏襲しない |
Lịch sự (丁寧) | 踏襲します |
te (て) | 踏襲して |
Khả năng (可能) | 踏襲できる |
Thụ động (受身) | 踏襲される |
Sai khiến (使役) | 踏襲させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 踏襲すられる |
Điều kiện (条件) | 踏襲すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 踏襲しろ |
Ý chí (意向) | 踏襲しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 踏襲するな |
踏襲 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 踏襲
襲雷 しゅうらい かさねかみなり
chớp đánh
急襲 きゅうしゅう
cuộc tấn công bất ngờ, cuộc đột kích; sự tấn công bất ngờ, sự đột kích
来襲 らいしゅう
sự tấn công; sự xâm lược; sự xâm chiếm; xâm lăng
襲衣 しゅうい かさねころも
mang một y phục qua (kẻ) khác
夜襲 やしゅう
cuộc tấn công về đêm.
強襲 きょうしゅう
cuộc tấn công, cuộc đột kích
敵襲 てきしゅう
sự tấn công của địch; sự tập kích của địch
空襲 くうしゅう
sự không kích; cuộc không kích; không kích