Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 蹄斎北馬
馬蹄 ばてい
móng ngựa
馬蹄螺 ばていら バテイラ
Tegula pfeifferi (một loài ốc biển, một loài nhuyễn thể chân bụng sống ở biển trong họ Tegulidae)
馬蹄形 ばていけい
hình móng ngựa
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
リングロック(馬蹄錠) リングロック(ばていじょう)
khóa móc (khóa càng cua)
サラサ馬蹄螺 サラサばていら サラサバテイラ
Tectus maximus (species of top shell)
腐蹄症 腐蹄しょー
bệnh lở chân