Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ざぶりざぶり
sound of living, moving water
ぶらりぶらり
lững thững; lang thang; loanh quanh
年ぶり ねんぶり
tròn...năm
口ぶり くちぶり
sự gợi ý; gợi ý; lời gợi ý
猫ぶり ねこぶり
giả nai
高ぶり たかぶり
sự kích thích
枝ぶり えだぶり
Dáng cây
ざぶり ざぶん ざんぶ ざんぶり
splash, plop