身代限り
しんだいかぎり「THÂN ĐẠI HẠN」
☆ Danh từ
Đi phá sản

身代限り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 身代限り
身代り みがわり
sự thay thế hành động và vai trò của người khác
身代 しんだい
vận may; thuộc tính
身代わり みがわり
sự thế, sự thay thế, sự đổi
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
身代金 みのしろきん
Tiền chuộc
限月交代 げんげつこーたい
sự chuyển đổi từ tháng hợp đồng trung tâm (tháng có khối lượng giao dịch cao nhất) sang tháng hợp đồng tiếp theo
一代分限 いちだいぶんげん いちだいぶげん
new money, nouveau riche, person who has amassed substantial wealth in his lifetime
身の代金 みのしろきん
tiền bán người, tiền bán thân; tiền chuộc