Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 身体障害者福祉法
身体障害者 しんたいしょうがいしゃ
người khuyết tật; người tàn tật.
身体障害者差別法 しんたいしょうがいしゃさべつほう
Đạo luật phân biệt đối xử với người tàn tật.
身体障害 しんたいしょうがい
tàn tật, khuyết tật
身体障害者手帳 しんたいしょうがいしゃてちょう
physical disability certificate, giấy xác nhận khuyết tật
心身障害者 しんしんしょうがいしゃ
người khuyết tật về thể chất hoặc trí tuệ
身体障害者補助犬 しんたいしょうがいしゃほじょけん
chó trợ giúp cho người khuyết tật
福祉商法 ふくししょうほう
(unscrupulous) business practices based on an appeal to one's social conscience, (unscrupulous) sales methods used by someone falsely claiming to represent a charitable (social welfare) organization
障害者 しょうがいしゃ
người tàn tật, người khuyết tật; người bị khuyết tật (thể chất hoặc tâm thần)