Các từ liên quan tới 身体障害者補助犬法
身体障害者補助犬 しんたいしょうがいしゃほじょけん
chó trợ giúp cho người khuyết tật
身体障害者 しんたいしょうがいしゃ
người khuyết tật; người tàn tật.
身体障害者差別法 しんたいしょうがいしゃさべつほう
Đạo luật phân biệt đối xử với người tàn tật.
身体障害 しんたいしょうがい
tàn tật, khuyết tật
身体障害者手帳 しんたいしょうがいしゃてちょう
physical disability certificate, giấy xác nhận khuyết tật
補助犬 ほじょけん
chó dẫn đường giúp đỡ người khiếm thị, tàn tật
心身障害者 しんしんしょうがいしゃ
người khuyết tật về thể chất hoặc trí tuệ
補助者 ほじょしゃ
phụ tá