Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
身分制度
みぶんせいど
hệ thống lớp học
身分制 みぶんせい
終身雇用制度 しゅうしんこようせいど
chế độ làm việc suốt đời
分身 ぶんしん
Phân thân; sự giao hàng; một có trẻ em; phân nhánh; nhánh; một có self khác
身分 みぶん
vị trí xã hội
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
制度 せいど
chế độ
製品分配制度 せいひんぶんぱいせいど
chế độ chia sản phẩm.
「THÂN PHÂN CHẾ ĐỘ」
Đăng nhập để xem giải thích