製品分配制度
せいひんぶんぱいせいど
Chế độ chia sản phẩm.

製品分配制度 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 製品分配制度
製品分配制度投資 せいひんぶんぱいせいどとうし
chế độ chia sản phẩm đầu tư.
身分制度 みぶんせいど
hệ thống lớp học
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
製品 せいひん
hàng hóa sản xuất; hàng hóa thành phẩm; sản phẩm
配言済み 配言済み
đã gửi
とう、たけ、いぐさ、やし、しゅろをげんりょうとしたせいひん 籐、竹、イグサ、ヤシ、シュロを原料とした製品
Sản phẩm làm bằng mây tre, cói, dừa cọ.
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn