身売り
みうり「THÂN MẠI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Bán mình
Bán thân.

Bảng chia động từ của 身売り
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 身売りする/みうりする |
Quá khứ (た) | 身売りした |
Phủ định (未然) | 身売りしない |
Lịch sự (丁寧) | 身売りします |
te (て) | 身売りして |
Khả năng (可能) | 身売りできる |
Thụ động (受身) | 身売りされる |
Sai khiến (使役) | 身売りさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 身売りすられる |
Điều kiện (条件) | 身売りすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 身売りしろ |
Ý chí (意向) | 身売りしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 身売りするな |
身売り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 身売り
人身売買 じんしんばいばい
sự buôn người (như buôn bán nô lệ...)
売り うり
sự bán
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
身代り みがわり
sự thay thế hành động và vai trò của người khác
切り身 きりみ
cắt; lát (thịt, con cá)
身寄り みより
họ hàng; nơi nương tựa
独り身 ひとりみ
người đàn ông độc thân (phụ nữ)
身なり みなり
diện mạo