Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 身延深敬園
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
敬 けい
sự kính trọng
延延 えんえん
uốn khúc
深深 しんしん
đêm sâu thăm thẳm; yên lặng; buốt thấu xương (lạnh)
園 その えん
vườn; công viên.
幌延深地層研究センター ほろのべふかちそうけんきゅうセンター
Trung tâm Nghiên cứu Tầng Địa Chất Sâu Horonobe
敬す けいす
kính trọng