Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
延延 えんえん
uốn khúc
延延たる えんえんたる
dài, dài dòng; làm buồn, làm chán
延び延び のびのび
bị hoãn lại; bị trì hoãn
身 み
thân; phần chính; bản thân
町 まち ちょう
thị trấn; con phố.
延元 えんげん
thời Engen (29/2/1336-28/4/1340)
天延 てんえん
thời Tenen (20/12/973-13/7/976)