Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 身言正宗
正宗 まさむね
lưỡi thanh gươm bởi masamune
正身 そうじみ ただみ むざね
the real person, said person
真言宗 しんごんしゅう
chân ngôn tông (là dạng Mật tông tại Nhật Bản, do Đại sư Không Hải sáng lập)
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
配言済み 配言済み
đã gửi
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp
古義真言宗 こぎしんごんしゅう
Kogi Shingon ("Old Shingon" school of Buddhism)