Mulibrey低身長症
Mulibreyてーしんちょーしょー
Mulibrey Nanism
Mulibrey低身長症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới Mulibrey低身長症
低身長症 ていしんちょうしょう
chứng thấp lùn
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
身長の低い人 しんちょうのひくいひと
người lùn, người thấp
長身 ちょうしん
tầm vóc cao lớn; dáng cao
身長 しんちょう
chiều cao; vóc người
低アルドステロン症 ていアルドステロンしょう
giảm aldosterone
低ホスファターゼ症 ていホスファターゼしょう
bệnh giảm photphat
低成長 ていせいちょう
sự tăng trưởng thấp