Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
車両番号標
しゃりょうばんごうひょう
biển số xe
自動車登録番号標 じどうしゃとうろくばんごうひょう
license plate for registered vehicles (i.e. compact car or larger)
両玉 両玉
Cơi túi đôi
番号 ばんごう
số hiệu
車両 しゃりょう
xe cộ; phương tiện giao thông.
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
番号記号 ばんごうきごう
số ký tên
Đăng nhập để xem giải thích