Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
チャイム チャイム
còi tầm; tiếng còi tầm; chuông cửa.
チャイム
chuông cửa có hình
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
ドアチャイム ドア・チャイム
door chime
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
車内 しゃない
bên trong một xe ngựa
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng