Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 車内誌
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
ファッションざっし ファッション雑誌
tạp chí thời trang.
機内誌 きないし
tạp chí trên chuyến bay
車内 しゃない
bên trong một xe ngựa
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
車内フレキシブルライト しゃないフレキシブルライト
đèn linh hoạt trong xe ô tô