Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
ファッションざっし ファッション雑誌
tạp chí thời trang.
機内誌 きないし
tạp chí trên chuyến bay
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
車内 しゃない
bên trong một xe ngựa
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
車内クッション しゃないクッション
đệm ghế ô tô