Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
にゅーすのつうほう ニュースの通報
báo tin tức.
つうほうは・・・である 通報は・・・である
báo là.
船内通話装置 せんないつうわそうち
hệ thống thông tin liên lạc
機内通話装置 きないつうわそうち
hệ thống liên lạc trên máy bay
船内通信装置 せんないつうしんそうち
thiết bị liên lạc trên tàu
内蔵装置 ないぞうそうち
thiết bị cài đặt sẵn