Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
宿借り
やどかり ごうな かみな ヤドカリ
(động vật học) loài ốc mượn hồn, loài tôm (cua) ở nhờ
陸宿借 おかやどかり オカヤドカリ
Coenobita cavipes (một loài cua ẩn cư có nguồn gốc từ phía đông của châu Phi, Indonesia, Philippines, Trung Quốc, Nhật Bản)
石畳宿借 いしだたみやどかり イシダタミヤドカリ
Dardanus crassimanus (species of left-handed hermit crab)
借り かり
giấy vay nợ
宿り やどり
nơi nghỉ dọc đường; chỗ trọ
借り名 かりな
tên người mượn.
借り数 かりすう
chữ số mượn
借りパク かりパク
vay mà không trả lại
前借り まえがり
sự cho vay
「TÚC TÁ」
Đăng nhập để xem giải thích