宿借り
やどかり ごうな かみな ヤドカリ「TÚC TÁ」
☆ Danh từ
(động vật học) loài ốc mượn hồn, loài tôm (cua) ở nhờ

Từ đồng nghĩa của 宿借り
noun
宿借り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 宿借り
陸宿借 おかやどかり オカヤドカリ
Coenobita cavipes (một loài cua ẩn cư có nguồn gốc từ phía đông của châu Phi, Indonesia, Philippines, Trung Quốc, Nhật Bản)
石畳宿借 いしだたみやどかり イシダタミヤドカリ
Dardanus crassimanus (species of left-handed hermit crab)
借り かり
giấy vay nợ
宿り やどり
nơi nghỉ dọc đường; chỗ trọ
借り数 かりすう
chữ số mượn
内借り うちがり
vẽ phía trước trên (về) tiền lương
借り間 かりま かりかん
(cho) thuê phòng
借り宅 かりたく
nhà thuê