Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
車庫 しゃこ
nhà để xe; ga ra
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
入庫車 にゅうこしゃ
xe tồn kho
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
冷蔵庫まわり れいぞうこまわり
vùng quanh tủ lạnh
車庫入れ しゃこいれ
sự đỗ xe ở gara
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).