Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
車代 くるまだい
tiền vé
代車 だいしゃ
xe thay thế (cho xe ô tô đã đưa đi sửa chữa hoặc bảo dưỡng)
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
代燃車 だいねんしゃ
ô tô chạy bằng nhiên liệu thay thế