車用イグニッションコイル
くるまようイグニッションコイル
☆ Danh từ
Cuộn dây đánh lửa ô tô
車用イグニッションコイル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 車用イグニッションコイル
バイク用イグニッションコイル バイクようイグニッションコイル
cuộn dây đánh lửa xe máy
イグニッションコイル イグニッション・コイル
cuộn dây đánh lửa
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
スケルトン用ブラシ スケルトン用ブラシ
lược bán nguyệt
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.