Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
車用時計
くるまようとけい
đồng hồ ô tô
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
計時 けいじ
đếm thời gian
時計 とけい ときはかり とけい ときはかり
đồng hồ
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
「XA DỤNG THÌ KẾ」
Đăng nhập để xem giải thích