車線
しゃせん「XA TUYẾN」
☆ Danh từ
Làn xe
4
車線
4 làn xe .

車線 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 車線
反対車線 はんたいしゃせん
đường ngược chiều
走行車線 そうこうしゃせん
ngõ hẻm chậm (tuần biển)
登坂車線 とはんしゃせん とうはんしゃせん とうはんしゃせん、とはんしゃせん
(giao thông) làn đường đi chậm, làn đường leo dốc (là làn đường nhằm ngăn cách các xe có tốc độ giảm đáng kể khi lên dốc (ví dụ: xe hạng nặng...) với các xe khác)
対向車線 たいこうしゃせん
làn đường dành cho xe ô tô hướng đối diện
高速車線 こうそくしゃせん
làn đường cao tốc
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc