Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
路頭 ろとう
bờ đường, lề đường, bên đường
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
路上駐車 ろじょうちゅうしゃ
việc đỗ trên (về) những đường phố