Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
銀輪 ぎんりん
xe đạp, đi xe đạp
銀河 ぎんが
thiên hà
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
車輪 しゃりん
bánh xe
モンスター銀河 モンスターぎんが
quái vật thiên hà