銀輪
ぎんりん「NGÂN LUÂN」
☆ Danh từ
Xe đạp, đi xe đạp

銀輪 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 銀輪
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
輪 りん わ
bánh xe