車高
しゃこう「XA CAO」
☆ Danh từ
Chiều cao của gầm xe ô tô

車高 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 車高
車高短 しゃこうたん くるまだかたん
ô tô với thân thể hạ thấp; lowrider
トラック車高灯 トラックしゃこうともしび
đèn cao của xe tải
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao