軋む
Phát ra một tiếng kêu the thé
Làm (cửa...) kêu cọt kẹt
Kêu rít

Từ đồng nghĩa của 軋む
Bảng chia động từ của 軋む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 軋む/きしむむ |
Quá khứ (た) | 軋んだ |
Phủ định (未然) | 軋まない |
Lịch sự (丁寧) | 軋みます |
te (て) | 軋んで |
Khả năng (可能) | 軋める |
Thụ động (受身) | 軋まれる |
Sai khiến (使役) | 軋ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 軋む |
Điều kiện (条件) | 軋めば |
Mệnh lệnh (命令) | 軋め |
Ý chí (意向) | 軋もう |
Cấm chỉ(禁止) | 軋むな |
軋む được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 軋む
軋み きしみ
cót két (tiếng kêu)
軋り きしり
âm thanh cót két, lục đục...
軋轢 あつれき
sự va chạm, xích mích; mối bất hòa; sự xung đột
軋る きしる
Làm (cửa...) kêu cọt kẹt, kèn kẹt; các vật cứng cọ sát vào nhau tạo tiếng động
歯軋り はぎしり
nghiến răng (khi ngủ hay khi tức giận, tiếc rẻ)
軋み合う きしみあう
cạnh tranh
hum, hmm, mild surprise or doubt
đặc sắc, cử, trội, sang, quần là áo lượt, bảnh bao, diêm dúa, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), rất tốt, chỗ lồi ra, chỗ phình ra, chỗ cao lên, chỗ gồ lên, chỗ sưng lên, chỗ lên bổng, sóng biển động, sóng cồn, người cừ, người giỏi, người ăn mặc sang trọng, người ăn mặc bảnh; kẻ tai to mặt lớn, ông lớn, bà lớn, phồng lên, sưng lên, to lên, căng ra, làm phình lên, làm phồng lên, làm sưng lên, làm nở ra, làm to ra, vênh vênh váo váo, lên mặt tay đây, tức điên người, kiêu căng