軋る
きしる
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Làm (cửa...) kêu cọt kẹt, kèn kẹt; các vật cứng cọ sát vào nhau tạo tiếng động

Từ đồng nghĩa của 軋る
verb
Bảng chia động từ của 軋る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 軋る/きしるる |
Quá khứ (た) | 軋った |
Phủ định (未然) | 軋らない |
Lịch sự (丁寧) | 軋ります |
te (て) | 軋って |
Khả năng (可能) | 軋れる |
Thụ động (受身) | 軋られる |
Sai khiến (使役) | 軋らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 軋られる |
Điều kiện (条件) | 軋れば |
Mệnh lệnh (命令) | 軋れ |
Ý chí (意向) | 軋ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 軋るな |
軋る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 軋る
軋み きしみ
cót két (tiếng kêu)
軋り きしり
âm thanh cót két, lục đục...
軋轢 あつれき
sự va chạm, xích mích; mối bất hòa; sự xung đột
軋む きしむ
Phát ra một tiếng kêu the thé
歯軋り はぎしり
nghiến răng (khi ngủ hay khi tức giận, tiếc rẻ)
軋み合う きしみあう
cạnh tranh
liên tục, liên tiếp
縷縷 るる
liên tục; liên tiếp; lũ lượt, từng chi tiết nhỏ nhặt