軋り
きしり
Cuộc tranh cãi, cãi vã giữa 2 người
☆ Danh từ
Âm thanh cót két, lục đục...

軋り được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 軋り
軋り
きしり
âm thanh cót két, lục đục...
軋る
きしる
Làm (cửa...) kêu cọt kẹt, kèn kẹt