Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
教育ニ関スル勅語 きょういくにかんスルちょくご
Imperial Rescript On Education
軌道関数 きどうかんすう
hàm quỹ đạo
抵当 ていとう
cầm đồ
軌道 きどう
quĩ đạo
法律 ほうりつ
đạo luật
律法 りっぽう りつほう
pháp luật
副抵当 ふくていとう
Vật thế chấp.+ Khi có nghĩa rộng, được dùng để chỉ bất cứ vật thế chấp nào mà một ngân hàng nhận khi nó cho một khách hàng vay và ngân hàng có quyền đòi trong trường hợp vỡ nợ.
抵当権 ていとうけん
quyền cầm cố